--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chỏn hỏn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chỏn hỏn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỏn hỏn
+ adj
Squatting (sitting position)
ngồi chỏn hỏn trên ghế
to be squatting on a chair
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
chỏn hỏn
:
Squatting (sitting position)ngồi chỏn hỏn trên ghếto be squatting on a chair
+
đụp
:
Patch over againCái áo đụpA jacket with patches sewn on patches.
+
đống
:
pile; heapđống cátheap of sand
+
nóng
:
hot; warm; fervetnước nónghot water
+
clitocybe dealbata
:
laoif nấm độc nhỏ, có mũ trắng, nhiều lá tia, thân ngắn.